Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
Nghề Ca sĩ
.- H. : Kim Đồng , 2009
.- 63tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp. Nhất nghệ tinh)
Tóm tắt: Tìm hiểu và làm quen với nghề ca sĩ. Những yếu tố, phẩm chất để trở thành ca sĩ chuyên nghiệp. Thông tin về nơi học thanh nhạc cùng một số tư vấn khi bạn quyết định chọn nghề ca sĩ / 7500đ
1. Hướng nghiệp. 2. Tư vấn. 3. Nghề nghiệp. 4. Ca sĩ.
782.0023 NGH250CS 2009
|
ĐKCB:
PM.005352
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Nghề marketing
/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Vũ Trí Dũng, Phạm Thị Huyền..
.- In lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung .- H. : Kim Đồng , 2006
.- 63tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - nhất nghệ tinh)
Tóm tắt: Tìm hiểu công việc chuyên môn, triển vọng nghề nghiệp và kiến thức, kĩ năng của nghề marketing nhằm giúp các bạn trẻ lựa chọn công việc phù hợp với bản thân / 6500đ
1. Tiếp thị. 2. Nghề nghiệp. 3. Tư vấn. 4. [Sách thiếu nhi]
I. Nguyễn Thắng Vu. II. Nguyễn Huy Thắng. III. Phạm Thị Huyền. IV. Vũ Trí Dũng.
381 NGH250M 2006
|
ĐKCB:
PM.005350
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
9.
NGUYỄN MẠNH DŨNG Phát triển ngành nghề ở nông thôn
/ Nguyễn Mạnh Dũng
.- H. : Nông nghiệp , 2004
.- 148tr. : ảnh ; 21cm
Thư mục: tr. 139 Tóm tắt: Khái quát vai trò của ngành nghề nông thôn trong quá trình phát triển kinh tế, xã hội của đất nước và nêu thực trạng ngành nghề nông thôn Việt Nam hiện nay. Một số định hướng, giải pháp chủ yếu phát triển ngành nghề và giới thiệu những kinh nghiệm phát triển nghề thủ công ở một vài nước trên thế giới
1. Phát triển. 2. Nghề nghiệp. 3. Thủ công nghiệp. 4. Nông thôn. 5. {Việt Nam}
338.1 PH110TN 2004
|
ĐKCB:
PM.004268
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.004269
(Sẵn sàng)
|
| |
|
11.
Sổ tay cán bộ Đoàn cơ sở về nghề nghiệp, việc làm
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 229tr. : bảng ; 19cm
Đầu bìa sách ghi: Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh. Ban Điều hành Đề án 103 Tóm tắt: Cung cấp cho cán bộ Đoàn cơ sở một số kỹ năng cơ bản để tiếp cận hiệu quả với thanh niên, kỹ năng tư vấn nghề nghiệp và việc làm cho thanh niên. Giới thiệu một số mô hình hỗ trợ thanh niên học nghề, lập nghiệp ISBN: 9786046408550
1. Công tác Đoàn. 2. Việc làm. 3. Nghề nghiệp. 4. Đoàn cơ sở. 5. [Sổ tay]
324.2597014 S450TC 2013
|
ĐKCB:
PM.001961
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|